Loading...
Nguyễn Bảo Phát
Thông tin thành viên

Nguyễn Bảo Phát

  • Tỉnh thành: Hà Nội
  • Năm sinh: 26/10/2012
  • Giới tính: Nam
  • Thành tích:
Thành viên Đội tuyển Quốc gia U13 – Nam
Hạng #1 U13 Nam Hệ thống Giải VGA Tour

Thông tin chi tiết


Thành viên Đội tuyển Quốc gia U13 – Nam

Thành viên đội tuyển Golf trẻ Hà Nội

Thứ hạng: Hạng #1 U13 Nam Hệ thống Giải VGA Tour

THÀNH TÍCH THI ĐẤU
 
STT TÊN GIẢI ĐẤU THỨ HẠNG THỜI GIAN ĐỊA ĐIỂM
  NĂM 2025      
1 VGA JUNIOR TOUR - 1st LEG Nhất Bảng
U13 Nam
T1 năm 2025 Vinpearl Golf
Hải Phòng
2 HJG TOUR - 1st LEG Nhất Bảng
U13 Nam
T1 năm 2025 Vinpearl Golf
Hải Phòng
  NĂM 2024      
1 ASIAN JUNIOR MASTERS BLACK MOUNTAIN ASIAN JUNIOR MASTERS 2024 1st RUNNER UP
Class D Boy
2 - 4
/T2 năm 2024
Black Moutain Golf Club Hua Hin / THAILAND
2 MANDIRI CIPUTRA GOLFPRENEUR JUNIOR WORLD CHAMPIONSHIP 2024 1st RUNNER UP
Class C Boy
12 - 14
/T6 năm 2024
Damai Indah Golf - PIK Course / INDONESIA
3 100 PLUS SRIXON JUNIOR CHAMPIONSHIP CHAMPION
Class B Boy
29/07 –
1/08 năm 2024
Koto Permai Golf & Country Club / MALAYSIA
4 TGA - THAILAND GOLF ASSOCIATION SINGHA KRUNGTHAI JUNIOR GOLF RANKING 2nd RUNNER UP
Class C Boy
17 - 18
/T8 năm 2024
THAILAND
5 SINGHA THAI LAND JUNIOR WORLD GOLF CHAMPIONSHIPS 2024 1st RUNNER UP
Class C Boy
31/10 - 3/11
năm 2024
THAILAND
6 VGA JUNIOR TOUR 2024 FIRST LEG 1st RUNNER UP
U13
02 - 03
/T3 năm 2024
Vinpearl Golf
Hai Phong
7 VGA JUNIOR TOUR 2024 3rd LEG BOY'S CHAMPION
U13
20 - 21
/T4 năm 2024
Vinpearl Golf
Hai Phong
8 VGA JUNIOR TOUR 2024 8th LEG BOY'S CHAMPION
U13
20 - 21
/T9 năm 2024
Trang An Golf & Resort
9 VGA JUNIOR TOUR 2024 10th LEG 1st RUNNER UP
U13
20 - 22
/T12 năm 2024
Vinpearl Golf
Hai Phong
10 HANOI JUNIOR GOLF CLUB
LEG 1
BOY'S CHAMPION
U13
13 - 14
/T1 năm 2024
Vinpearl Golf
Hai Phong
11 HANOI JUNIOR GOLF CLUB
LEG 2
1st RUNNER UP
U13
09 - 10
/T3 năm 2024
Yen Bai Star
Golf & Resort
12 100PLUS SRIXON QUALIFIER CHAMPIONSHIP BOY'S CHAMPION
Class B Boy
17 - 19
/T5 năm 2024
Trang An
Golf & Resort
13 HANOI JUNIOR GOLF CLUB
LEG 5
BOY'S CHAMPION
U13
21 - 22
/T6 năm 2024
Sky lake
Golf & Resort
14 HANOI JUNIOR GOLF CLUB
LEG 6
BOY'S CHAMPION
U13
17 - 19
/T7 năm 2024
Heron Lake
Golf Course
15 HANOI JUNIOR GOLF CLUB LEG 7 MIZUNO CHAMPIONSHIP BEST GROSS
U13
30, 31/08
& 1/T9 năm 2004
Vinpearl Golf
Hai Phong
  NĂM 2023      
1 JUNIOR ASIAN TOUR 5th Position
Class C Boy
27 - 29
/T1 năm 2023
Southern Hills Golf & Country club / THAILAND
2 ASIAN JUNIOR MASTERS 2023 4th Runner Up
U12
03 - 05
/T2 năm 2023
Blue Canyon Country Club / THAILAND
3 SHINHA THAILAND JUNIOR WORLD GOLF CHAMPIONSHIPS 2023 3rd RUNNER UP
Class C Boy
26 - 29
/T10 năm 2023
Royal Hua Hin Golf Course / THAILAND
4 THE JUNIOR GOLF SERIES FINAL MASTERS CHAMPIONSHIP 2023 WINNER
Class D Boy
22 - 24
/T12 năm 2023
Ubol Ratana Dam Golf Course / THAILAND
5 VGA JUNIOR TOUR 2023 1st LEG - TRANG AN GOLF & RESORT BOY'S CHAMPION
U12
04 - 05
/03/2023
Trang An
Golf & Resort
6 HGA JUNIOR TOUR 2023 VGA JUNIOR TOUR - 2ND LEG BOY'S CHAMPION
U12
3 - 4
/T6 năm 2023
West Lakes
Golf & Villas
7 DNGA JUNIOR TOUR 2023 VGA JUNIOR TOUR - 3RD LEG BOY'S CHAMPION
U12
28 - 30
/T6 năm 2023
Laguna Golf
Lang Co
8 DNGA JUNIOR TOUR 2023 VGA JUNIOR TOUR - 4th LEG BOY'S CHAMPION
U12
5 - 7
/T7 năm 2023
Vinpearl Golf
Nam Hoi An
9 HNGA JUNIOR TOUR 2023 VGA JUNIOR TOUR - 5th LEG BOY'S CHAMPION
U12
1 - 3
/T8 năm 2023
Vinpearl Golf
Hai Phong
10 THANGLONG JUNIOR MASTER 2023 BOY'S CHAMPION
U12
06 - 08
/T1 năm 2023
Yen Bai Star
Golf & Resort
11 SAIGON JUNIOR MASTERS BOY'S CHAMPION
Division C
27 - 29
/T4 năm 2023
Sea Links Golf
& Country Club
12 HANOI JUNIOR GOLF CLUB 2023 BEST GROSS 04 - 05
/T11 năm 2023
Trang An
Golf & Resort
       




 

Bảng xếp hạng

Rank Họ tên Điểm cộng L1 L2 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 Tổng điểm
4 -1 Phạm Minh Hải +21.75 80.33 87.67 76 78.67 0 0 0 0 0 0 91.69
5 +4 Nguyễn Bảo Minh +28.80 81.67 83.67 78.67 74.33 0 0 0 0 0 0 87.57
6 -1 Nguyễn Bảo Châu +22.25 80 77.33 0 78.00 0 0 0 0 0 0 86.90
7 +1 Nguyễn Nhật Minh +24.80 88.5 80.5 79.50 76 0 0 0 0 0 0 84.01
8 -1 Trần Việt An +20.85 86.33 81.67 77.33 81.00 0 0 0 0 0 0 80.24
9 +4 Nguyễn Vũ Phúc Anh +19.65 83 86.5 83.50 82.00 0 0 0 0 0 0 73.40
10 +5 Lê Bật Bảo Lâm +19.25 83 88.33 92.33 83.33 0 0 0 0 0 0 70.78
11 +3 Đoàn Đan Thanh +17.25 91 92.33 81 90.33 0 0 0 0 0 0 69.01
12 +4 Nguyễn Thị Kim Ngân +17.45 85.33 89 88.67 88.00 0 0 0 0 0 0 68.96
13 +6 Mai Lê Minh +17.25 90 99 83 89.50 0 0 0 0 0 0 68.26