STT | TÊN GIẢI ĐẤU | THỨ HẠNG | THỜI GIAN | ĐỊA ĐIỂM |
NĂM 2025 | ||||
1 | VGA Junior Tour – 1st Leg | #6 Bảng U15 Nam |
T1 năm 2025 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
2 | HJG Tour – 1st Leg | #6 Bảng U15 Nam |
T1 năm 2025 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
NĂM 2024 | ||||
1 | VGA Junior Tour 2024 – Final Leg | #3 Bảng U15 Nam |
T12 năm 2024 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
2 | VGA Junior Tour 2024 – Leg 8 | #3 Bảng U15 Nam |
T9 năm 2024 | Trang An Golf & Resort |
3 | VGA Junior Tour 2024 – Leg 4 | #3 Bảng U15 Nam |
T5 năm 2024 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
4 | VGA Junior Tour 2024 – Leg 3 | #9 Bảng U15 Nam |
T4 năm 2024 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
5 | VGA Junior Tour 2024 – Leg 1 | #5 Bảng U15 Nam |
T1 năm 2024 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
6 | Hanoi Junior Tour – Leg 7 | #3 Bảng U15 Nam |
T8 năm 2024 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
7 | Hanoi Junior Tour – Leg 6 | #1 Bảng U15 Nam |
T7 năm 2024 | Heron Lake Golf Course |
8 | Hanoi Junior Tour – Leg 5 | #2 Class A Boy |
T6 năm 2024 | Sky lake Golf & Resort |
9 | Hanoi Junior Tour – Leg 2 | #3 Class A Boy |
T3 năm 2024 | Yen Bai Star Golf & Resort |
NĂM 2023 | ||||
1 | Hanoi Junior Tour 2023 – Leg 9 | #3 Bảng U18 Nam |
T11 năm 2023 | Trang An Golf & Resort |
NĂM 2021 | ||||
1 | VGA junior Tour 2021 | Huy chương vàng U11 |
Năm 2021 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
… |
Rank | Họ tên | Điểm cộng | L1 | L2 | L3 | L4 | L5 | L6 | L7 | L8 | L9 | L10 | Tổng điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | +5 | Lê Nhật Bình | +32.80 | 77.5 | 81 | 76 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 77.51 |
3 | +20 | Phạm Minh Hải | +32.80 | 80.33 | 87.67 | 76 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 69.94 |
4 | +3 | Bùi Quang Đức Minh | +24.80 | 79.33 | 81 | 76.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 67.56 |
5 | -2 | Nguyễn Bảo Châu | +15.00 | 80 | 77.33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 64.65 |
6 | -2 | Nguyễn Đức Huy | +15.00 | 78.67 | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62.05 |
7 | +3 | Trần Việt An | +22.01 | 86.33 | 81.67 | 77.33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 59.39 |
8 | -2 | Nguyễn Nhật Minh | +20.05 | 88.5 | 80.5 | 79.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 59.21 |
9 | +4 | Nguyễn Bảo Minh | +20.86 | 81.67 | 83.67 | 78.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 58.77 |
10 | +6 | Nguyễn Quang Hải | +19.65 | 81.33 | 85 | 80.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57.66 |
11 | +8 | Ngô Nam Khánh | +22.01 | 93 | 86 | 77.33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55.76 |