Loading...
Lê Minh Nghĩa
Thông tin thành viên

Lê Minh Nghĩa

  • Tỉnh thành: Hà Nội
  • Năm sinh: 05/09/2008
  • Giới tính: Nam
  • Thành tích:
Thành viên đội tuyển Golf Quốc gia
Wagr: 1049 at 6th March 2025 (Best rank: 347)

Thông tin chi tiết


Thành viên đội tuyển Golf Quốc gia

Thành viên đội tuyển Golf trẻ Hà Nội

Thứ hạng trên bảng xếp hạng gôn nghiệp dư thể giới WAGR: 1049 (6/March/2025), Best rank: 347

THÀNH TÍCH THI ĐẤU
 
STT TÊN GIẢI ĐẤU THỨ HẠNG THỜI GIAN ĐỊA ĐIỂM
  NĂM 2025      
1 VGA Junior Tour - 1st Leg Nhì
Bảng U18 Nam
22-23
/January/2025
Vinpearl Golf
Hải Phòng
2 HJG Tour - 1st Leg Nhì
Bảng U18 Nam
15-16
/January/2025
Vinpearl Golf
Hải Phòng
  NĂM 2024      
1 VGA Junior Tour final Leg Nhì
Bảng U18 Nam
21-22
/December/2024
Vinpearl Golf
Hải Phòng
2 Hanoi Junior Tour Leg 9th Ba
Bảng U18 Nam
16-17
/November/2024
Vinpearl Golf
 Hải Phòng
3 BRG Golf Hanoi Festival 2024 Vô địch toàn giải 9-10
/November/2024
Legend Hill
Golf Course
4 23rd ANNIVERSARY GOLF TOURNAMENT Nhất
Bảng A
24-27
/October/2023
FLC Sam Son link Golf Course
5 VGA Junior Tour, Leg 8th Nhì
Bảng U18 Nam
21-22
/September/2024
Trang An
Golf & Resort
6 Vietnam Junior Open (VJO) Nhì
Bảng U18 Nam
2-4
/July/2024
Vinpearl Golf Nam Hoi An
7 100PLUS SRIXON Championship Ba
Bảng A Nam
29/July/2024 – 1/August/2024 Kota Permai
Golf & Country Club – Malaysia
8 Giải đấu golf trẻ của HH golf VN, chặng thứ năm/ VGA Junior Tour, Leg 5th Vô địch toàn giải
12-14
/June/2024
Royal Long An Golf & Villas
9 Giải đấu golf trẻ của HH golf VN, chặng thứ tư/ VGA Junior Tour, Leg 4 Nhì
Bảng U18 Nam

28-30
/May/2024
Vinpearl Golf
 Hải Phòng
10 Giải đấu Hanoi Junior golf Tour Leg 4 – 100Plus Srixon Champion (Giải đấu tuyển chọn cho giải đấu Plus 100 Srixon Malaysia 2024) Nhất Bảng A Nam
(Được chọn 1 trong 4 bạn đi tham gia giải đấu Malaysia
17-19
/May/2024
Trang An
Golf & Resort
11 VGA Junior Tour, Leg 1 Nhì
Bảng U18 Nam
2-3
/March/2024
Vinpearl Golf
Hải Phòng
12 Hanoi Junior Tournament Open Leg 1 Happy New Year 2024 Nhì
Bảng A Nam
13-14
/January/2024
Vinpearl Golf
Hải Phòng
  NĂM 2023      
1 The Classic EPGA Grand Final 2023” Nhất
Bảng A Nam
17/December/2023 Vinpearl Golf
Hải Phòng
2 Giải đấu cuối năm Trang An Champion 2023 Nhất
Bảng Junior
16/December/2023 Trang An
Golf & Resort
3 VGA Junior final Leg Nhất
Bảng U15- Nam
9-10
/December/2023
The Dalat at 1200
4 Giải đấu sân golf Tràng An chào Thu Ba
Bảng Junior
30/September/2023 Trang An
Golf & Resort
5 Bamboo Airways 5th Anniversary Golf Tournament 2023” Nhất
Bảng A
8-10
/September/2023
FLC Sam Son link Golf Course
6 EPGA Junior Open Summer 2023” Nhất
Bảng U15
12/August/2023 EGPA Course
7 FLC Summer Tournament 2023” Vô địch giải
(best gross)
4/Auguest/2023 FLC Ha Long
Golf & Resort
8 VGA Junior Tour Leg 5 Ba bảng Nam U15 1-3
/August/2023
Vinpearl Golf
Hải Phòng
9 Trang An Summer Tournament 2023 Vô địch giải
(best gross)
29/July/2023 Trang An
Golf & Resort
10 Hanoi Junior Outing Nhì bảng U15 17-18
/June/2023
Trang An Golf
& Resort
11 Hanoi Junior Tour Nhì bảng U15 28/May/2023 Skylake
Golf & Resort
12 Vietnam Junior Open (VJO) Hạng 6
Bảng U15 Nam
July/2023 Vinpearl Golf
Phu Quoc
13 VGA Junior Tour – Leg1 Ba
Bảng U15 Nam
4-5
/March3/2023
Trang An
Golf & Resort
14 Trang An Hello Spring 2023 Ba bảng A nam 25/February/2023 Trang An
Golf & Resort
  NĂM 2022      
1 Vinpearl Golf Club Championship 2022 Nhì
Bảng Junior
18/December/2022 Vinpearl Golf
Hai Phong
2 The Open HCMC Junior Championship 2022 Nhì
Bảng C
10/June/2022 Long Thanh
Golf Course
3 Giải đấu ra mắt CLB golf ThanhHà Ba
Bảng Junior
12/August/2020 Stone Valley
Golf Course
       
 
 

Bảng xếp hạng

Rank Họ tên Điểm cộng L1 L2 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 Tổng điểm
1 +1 Nguyễn Bảo Phát +51.00 72 73 0 0 0 0 0 0 0 0 87.80
2 -1 Nguyễn Viết Gia Hân 70.67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 51.00
3 +6 Nguyễn Bảo Châu +28.80 80 77.33 0 0 0 0 0 0 0 0 49.65
4 -1 Nguyễn Quang Đại +19.65 76.33 82.67 0 0 0 0 0 0 0 0 48.45
5 +1 Nguyễn Đức Huy +24.80 78.67 79 0 0 0 0 0 0 0 0 47.05
6 -1 Lê Nhật Bình +21.75 77.5 81 0 0 0 0 0 0 0 0 44.95
7 -3 Nguyễn Văn Hòa +19.25 77.33 83.67 0 0 0 0 0 0 0 0 44.05
8 Bùi Quang Đức Minh +21.75 79.33 81 0 0 0 0 0 0 0 0 43.00
9 -2 Lê Minh Nghĩa +20.85 79 81.33 0 0 0 0 0 0 0 0 42.60
10 +7 Nguyễn Thái Sơn +23.20 82.5 80.5 0 0 0 0 0 0 0 0 41.45