STT | TÊN GIẢI ĐẤU | THỨ HẠNG | THỜI GIAN | ĐỊA ĐIỂM |
NĂM 2025 | ||||
1 | VGA Junior Tour - 1st Leg | Nhì Bảng U18 Nam |
22-23 /January/2025 |
Vinpearl Golf Hải Phòng |
2 | HJG Tour - 1st Leg | Nhì Bảng U18 Nam |
15-16 /January/2025 |
Vinpearl Golf Hải Phòng |
NĂM 2024 | ||||
1 | VGA Junior Tour final Leg | Nhì Bảng U18 Nam |
21-22 /December/2024 |
Vinpearl Golf Hải Phòng |
2 | Hanoi Junior Tour Leg 9th | Ba Bảng U18 Nam |
16-17 /November/2024 |
Vinpearl Golf Hải Phòng |
3 | BRG Golf Hanoi Festival 2024 | Vô địch toàn giải | 9-10 /November/2024 |
Legend Hill Golf Course |
4 | 23rd ANNIVERSARY GOLF TOURNAMENT | Nhất Bảng A |
24-27 /October/2023 |
FLC Sam Son link Golf Course |
5 | VGA Junior Tour, Leg 8th | Nhì Bảng U18 Nam |
21-22 /September/2024 |
Trang An Golf & Resort |
6 | Vietnam Junior Open (VJO) | Nhì Bảng U18 Nam |
2-4 /July/2024 |
Vinpearl Golf Nam Hoi An |
7 | 100PLUS SRIXON Championship | Ba Bảng A Nam |
29/July/2024 – 1/August/2024 | Kota Permai Golf & Country Club – Malaysia |
8 | Giải đấu golf trẻ của HH golf VN, chặng thứ năm/ VGA Junior Tour, Leg 5th | Vô địch toàn giải | 12-14 /June/2024 |
Royal Long An Golf & Villas |
9 | Giải đấu golf trẻ của HH golf VN, chặng thứ tư/ VGA Junior Tour, Leg 4 | Nhì Bảng U18 Nam |
28-30 /May/2024 |
Vinpearl Golf Hải Phòng |
10 | Giải đấu Hanoi Junior golf Tour Leg 4 – 100Plus Srixon Champion (Giải đấu tuyển chọn cho giải đấu Plus 100 Srixon Malaysia 2024) | Nhất Bảng A Nam (Được chọn 1 trong 4 bạn đi tham gia giải đấu Malaysia |
17-19 /May/2024 |
Trang An Golf & Resort |
11 | VGA Junior Tour, Leg 1 | Nhì Bảng U18 Nam |
2-3 /March/2024 |
Vinpearl Golf Hải Phòng |
12 | Hanoi Junior Tournament Open Leg 1 Happy New Year 2024 | Nhì Bảng A Nam |
13-14 /January/2024 |
Vinpearl Golf Hải Phòng |
NĂM 2023 | ||||
1 | The Classic EPGA Grand Final 2023” | Nhất Bảng A Nam |
17/December/2023 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
2 | Giải đấu cuối năm Trang An Champion 2023 | Nhất Bảng Junior |
16/December/2023 | Trang An Golf & Resort |
3 | VGA Junior final Leg | Nhất Bảng U15- Nam |
9-10 /December/2023 |
The Dalat at 1200 |
4 | Giải đấu sân golf Tràng An chào Thu | Ba Bảng Junior |
30/September/2023 | Trang An Golf & Resort |
5 | Bamboo Airways 5th Anniversary Golf Tournament 2023” | Nhất Bảng A |
8-10 /September/2023 |
FLC Sam Son link Golf Course |
6 | EPGA Junior Open Summer 2023” | Nhất Bảng U15 |
12/August/2023 | EGPA Course |
7 | FLC Summer Tournament 2023” | Vô địch giải (best gross) |
4/Auguest/2023 | FLC Ha Long Golf & Resort |
8 | VGA Junior Tour Leg 5 | Ba bảng Nam U15 | 1-3 /August/2023 |
Vinpearl Golf Hải Phòng |
9 | Trang An Summer Tournament 2023 | Vô địch giải (best gross) |
29/July/2023 | Trang An Golf & Resort |
10 | Hanoi Junior Outing | Nhì bảng U15 | 17-18 /June/2023 |
Trang An Golf & Resort |
11 | Hanoi Junior Tour | Nhì bảng U15 | 28/May/2023 | Skylake Golf & Resort |
12 | Vietnam Junior Open (VJO) | Hạng 6 Bảng U15 Nam |
July/2023 | Vinpearl Golf Phu Quoc |
13 | VGA Junior Tour – Leg1 | Ba Bảng U15 Nam |
4-5 /March3/2023 |
Trang An Golf & Resort |
14 | Trang An Hello Spring 2023 | Ba bảng A nam | 25/February/2023 | Trang An Golf & Resort |
NĂM 2022 | ||||
1 | Vinpearl Golf Club Championship 2022 | Nhì Bảng Junior |
18/December/2022 | Vinpearl Golf Hai Phong |
2 | The Open HCMC Junior Championship 2022 | Nhì Bảng C |
10/June/2022 | Long Thanh Golf Course |
3 | Giải đấu ra mắt CLB golf ThanhHà | Ba Bảng Junior |
12/August/2020 | Stone Valley Golf Course |
… |
Rank | Họ tên | Điểm cộng | L1 | L2 | L3 | L4 | L5 | L6 | L7 | L8 | L9 | L10 | Tổng điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | +1 | Nguyễn Bảo Phát | +51.00 | 72 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 87.80 |
2 | -1 | Nguyễn Viết Gia Hân | 70.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51.00 | |
3 | +6 | Nguyễn Bảo Châu | +28.80 | 80 | 77.33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49.65 |
4 | -1 | Nguyễn Quang Đại | +19.65 | 76.33 | 82.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48.45 |
5 | +1 | Nguyễn Đức Huy | +24.80 | 78.67 | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47.05 |
6 | -1 | Lê Nhật Bình | +21.75 | 77.5 | 81 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44.95 |
7 | -3 | Nguyễn Văn Hòa | +19.25 | 77.33 | 83.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44.05 |
8 | Bùi Quang Đức Minh | +21.75 | 79.33 | 81 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43.00 | |
9 | -2 | Lê Minh Nghĩa | +20.85 | 79 | 81.33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42.60 |
10 | +7 | Nguyễn Thái Sơn | +23.20 | 82.5 | 80.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41.45 |