STT | TÊN GIẢI ĐẤU | THỨ HẠNG | THỜI GIAN | ĐỊA ĐIỂM |
NĂM 2025 | ||||
1 | Hanoi Junior Golf Club Tour 2025 Leg 1 | Nhất bảng U11 Nam | T2 năm 2025 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
2 | VGA Junior Tour 2025 Leg 1 | Nhất bảng U11 Nam | T2 năm 2025 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
NĂM 2024 | ||||
1 | Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 1 | Nhất bảng U11 Nam | T1 năm 2024 | Vinpearl Golf Hai Phong |
2 | VGA Junior Tour 2024 Leg 1 | Nhì bảng U11 Nam | T3 năm 2024 | Vinpearl Golf Hai Phong |
3 | VGA Junior Tour 2024 Leg 3 | Ba bảng U11 Nam | T4 năm 2024 | Vinpearl Golf Hai Phong |
4 | Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 4 | Nhất bảng U10 Nam | T5 năm 2024 | Trang An Golf & Resort |
5 | Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 5 | Nhất bảng U10 Nam | T6 năm 2024 | Skylake Golf & Resort |
6 | Giải vô địch golf trẻ quốc gia VJO 2024 | Huy Chương Vàng bảng U11 Nam | T7 năm 2024 | Vinpearl Golf Nam Hội An |
7 | Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 6 | Nhì bảng U10 Nam | T7 năm 2024 | Heron Lake Golf & Resort |
8 | Thailand Golf Association Singha KrungthaiI Junior Golf Ranking | Nhất bảng U11 Nam | T8 năm 2024 | Grand Prix Golf Club Thailand |
9 | Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 7 | Nhất bảng U11 Nam | T9 năm 2024 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
10 | ToyokoInn Junior Golf Championships Qualification 2024 | Nhất bảng U10 Nam | T9 năm 2024 | Tochigi Japan |
11 | Shingha Thailand Junior World Golf Championships 2024 | Ba bảng U11 Nam | T11 năm 2024 | Royal Hua Hin Golf Club Thailand |
12 | Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 9 | Nhì bảng U11 Nam | T11 năm 2024 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
NĂM 2023 | ||||
1 |
Giải golf trẻ Hà Nội Thăng Long Junior Master |
Nhất bảng U9 | T1 năm 2023 | Yen Bai Star Golf & Resort |
2 | VGA Junior Tour 2023 Leg 1 | Nhất bảng U9 | T3 năm 2023 | Trang An Golf & Resort |
3 | VGA Junior Tour 2023 Leg 2 | Nhất bảng U9 | T6 năm 2023 | Long An West Lake Golf |
4 | Giải vô địch golf trẻ quốc gia VJO 2023 | Huy Chương Đồng bảng U9 | T7 năm 2024 | Vinpearl Golf Phú Quốc |
5 | VGA Junior Tour 2023 Leg 5 | Nhất bảng U9 | T8 năm 2023 | Vinpearl Golf Hải Phòng |
6 | VGA Junior Tour 2023 Leg 6 | Nhất bảng U9 | T12 năm 2023 | Dalat 1200 Country Club |
Rank | Họ tên | Điểm cộng | L1 | L2 | L3 | L4 | L5 | L6 | L7 | L8 | L9 | L10 | Tổng điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | +1 | Nguyễn Bảo Phát | +51.00 | 72 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 87.80 |
2 | -1 | Nguyễn Viết Gia Hân | 70.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51.00 | |
3 | +6 | Nguyễn Bảo Châu | +28.80 | 80 | 77.33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49.65 |
4 | -1 | Nguyễn Quang Đại | +19.65 | 76.33 | 82.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48.45 |
5 | +1 | Nguyễn Đức Huy | +24.80 | 78.67 | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47.05 |
6 | -1 | Lê Nhật Bình | +21.75 | 77.5 | 81 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44.95 |
7 | -3 | Nguyễn Văn Hòa | +19.25 | 77.33 | 83.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44.05 |
8 | Bùi Quang Đức Minh | +21.75 | 79.33 | 81 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43.00 | |
9 | -2 | Lê Minh Nghĩa | +20.85 | 79 | 81.33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42.60 |
10 | +7 | Nguyễn Thái Sơn | +23.20 | 82.5 | 80.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41.45 |