Loading...
Lê Nhật Bình
Thông tin thành viên

Lê Nhật Bình

  • Tỉnh thành: Hà Nội
  • Năm sinh: 29/07/2014
  • Giới tính: Nam
  • Thành tích:

Thông tin chi tiết


THÀNH TÍCH THI ĐẤU
 
STT TÊN GIẢI ĐẤU THỨ HẠNG THỜI GIAN ĐỊA ĐIỂM
  NĂM 2025      
1 Hanoi Junior Golf Club Tour 2025 Leg 1 Nhất bảng U11 Nam T2 năm 2025 Vinpearl Golf
Hải Phòng
2 VGA Junior Tour 2025 Leg 1 Nhất bảng U11 Nam T2 năm 2025 Vinpearl Golf
Hải Phòng
  NĂM 2024      
1 Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 1 Nhất bảng U11 Nam T1 năm 2024  Vinpearl Golf Hai Phong
2 VGA Junior Tour 2024 Leg 1 Nhì bảng U11 Nam T3 năm 2024 Vinpearl Golf Hai Phong
3 VGA Junior Tour 2024 Leg 3 Ba bảng U11 Nam T4 năm 2024 Vinpearl Golf Hai Phong
4 Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 4 Nhất bảng U10 Nam T5 năm 2024  Trang An
Golf & Resort
5 Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 5 Nhất bảng U10 Nam T6 năm 2024  Skylake Golf & Resort
6 Giải vô địch golf trẻ quốc gia VJO 2024 Huy Chương Vàng bảng U11 Nam T7 năm 2024 Vinpearl Golf Nam Hội An
7 Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 6 Nhì bảng U10 Nam T7 năm 2024 Heron Lake Golf & Resort
8 Thailand Golf Association Singha KrungthaiI Junior Golf Ranking Nhất bảng U11 Nam T8 năm 2024 Grand Prix Golf Club Thailand
9 Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 7 Nhất bảng U11 Nam T9 năm 2024 Vinpearl Golf
Hải Phòng
10 ToyokoInn Junior Golf Championships Qualification 2024 Nhất bảng U10 Nam T9 năm 2024 Tochigi Japan
11 Shingha Thailand Junior World Golf Championships 2024 Ba bảng U11 Nam T11 năm 2024 Royal Hua Hin Golf Club Thailand
12 Hanoi Junior Golf Club Tour 2024 Leg 9 Nhì bảng U11 Nam T11 năm 2024 Vinpearl Golf
Hải Phòng
  NĂM 2023      
1
 
Giải golf trẻ Hà Nội
Thăng Long Junior Master
Nhất bảng U9 T1 năm 2023 Yen Bai Star
Golf & Resort
2 VGA Junior Tour 2023 Leg 1 Nhất bảng U9 T3 năm 2023 Trang An
Golf & Resort
3 VGA Junior Tour 2023 Leg 2 Nhất bảng U9 T6 năm 2023 Long An West Lake Golf
4 Giải vô địch golf trẻ quốc gia VJO 2023 Huy Chương Đồng bảng U9 T7 năm 2024 Vinpearl Golf Phú Quốc
5 VGA Junior Tour 2023 Leg 5 Nhất bảng U9 T8 năm 2023 Vinpearl Golf
Hải Phòng
6 VGA Junior Tour 2023 Leg 6 Nhất bảng U9 T12 năm 2023 Dalat 1200 Country Club

Bảng xếp hạng

Rank Họ tên Điểm cộng L1 L2 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 Tổng điểm
1 +1 Nguyễn Bảo Phát +51.00 72 73 0 0 0 0 0 0 0 0 87.80
2 -1 Nguyễn Viết Gia Hân 70.67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 51.00
3 +6 Nguyễn Bảo Châu +28.80 80 77.33 0 0 0 0 0 0 0 0 49.65
4 -1 Nguyễn Quang Đại +19.65 76.33 82.67 0 0 0 0 0 0 0 0 48.45
5 +1 Nguyễn Đức Huy +24.80 78.67 79 0 0 0 0 0 0 0 0 47.05
6 -1 Lê Nhật Bình +21.75 77.5 81 0 0 0 0 0 0 0 0 44.95
7 -3 Nguyễn Văn Hòa +19.25 77.33 83.67 0 0 0 0 0 0 0 0 44.05
8 Bùi Quang Đức Minh +21.75 79.33 81 0 0 0 0 0 0 0 0 43.00
9 -2 Lê Minh Nghĩa +20.85 79 81.33 0 0 0 0 0 0 0 0 42.60
10 +7 Nguyễn Thái Sơn +23.20 82.5 80.5 0 0 0 0 0 0 0 0 41.45